Hai mươi bảy năm dị ứng giả

Chương 1



Tôi bẩm sinh thể chất cực kỳ dễ dị ứng.

Lần đầu đến nhà bạn trai ăn cơm, anh đưa cho mẹ mình một tờ A4:

“Mẹ ạ, Thụy Thụy dị ứng hải sản, xoài, dâu tây, trứng, sữa, thịt bò, thịt cừu… lúc nấu nhớ đừng cho vào.”

Nhưng dị nguyên thật sự quá nhiều.

Ăn xong bữa cơm, mẹ anh mới sực nhớ ra:

“Vừa rồi trong rau xào có thêm một thìa dầu hào, Thụy Thụy, con không thấy khó chịu chứ?”

Dưới ánh mắt lo lắng của hai mẹ con, tôi khẽ lắc đầu:

“Không ạ…”

“Nhưng chẳng phải con dị ứng hải sản sao?”

Những điều này đều do cha mẹ tôi nói. Từ nhỏ trước mặt tôi chỉ toàn là rau xanh, còn cá thịt thì đặt hết trước mặt em trai.

Vì vậy tôi không ít lần bị em cười nhạo: “Sinh ra đã chẳng có phúc ăn ngon.”

Nhưng tôi không cam tâm. Sau nhiều lần chuẩn bị tâm lý, tôi thử lần lượt uống một cốc sữa, ăn một miếng xoài, lại cắn một miếng bít tết…

Không phản ứng. Hoàn toàn không có phản ứng.

Tôi bật khóc nức nở.

1

Mẹ của A Triết là người cực kỳ tinh tế.

Biết tôi thể chất dị ứng, bà chuẩn bị hẳn tám món chay, ngay cả muối cũng nêm thật ít.

Bà tháo tạp dề, hơi áy náy nói:

“Thụy Thụy, dì biết con dị ứng hơn hai mươi loại thực phẩm như hải sản, xoài, thịt bò cừu… nên dì nấu toàn món chay, con thử xem hợp khẩu vị không.”

Sự chu đáo ấy khiến lòng tôi dâng lên một luồng ấm áp.

Tôi rụt rè xúc cơm, vừa ăn vừa cảm kích.

Nhưng ngay khi đũa rau xanh đưa vào miệng, tôi sững người.

Nó ngon hơn bất cứ đĩa rau xào nào tôi từng ăn từ nhỏ đến lớn.

Không kìm được, tôi buột miệng:

“Dì ơi, rau này ngon quá! Ngon hơn hẳn ở nhà con, có cho gì đặc biệt không ạ?”

Lời vừa dứt, sắc mặt mẹ A Triết chợt biến đổi. Bà vỗ mạnh đùi, thảng thốt kêu:

“Trời ơi! Vừa rồi lúc xào rau, dì tiện tay thêm một thìa dầu hào… dầu hào có nước hào, là hải sản đó!”

Không khí lập tức đông cứng.

Sắc mặt A Triết trắng bệch, anh vội ném đũa, kéo tôi lao vào nhà vệ sinh:

“Có thấy nghẹn cổ, khó thở không? Anh đưa em đi bệnh viện ngay!”

Mẹ anh cũng hoảng loạn chạy theo, giọng run rẩy:

“Mau súc miệng đi, nhanh lên, nhiều lần vào!”

Tiếng nước xối ào ào, xen lẫn tiếng họ sốt ruột giục giã.

Nhưng tôi chỉ ngây dại nhìn khuôn mặt mình trong gương, tâm trí trống rỗng.

“Không… con chẳng thấy khó chịu chút nào.”

“Nhưng chẳng phải con dị ứng hải sản sao…”

Trong gương, gương mặt tôi hồng hào, ánh mắt sáng trong.

Không sưng đỏ.

Không nổi mẩn.

Tôi thử hít thở sâu, hết lần này đến lần khác.

Lồng ngực không hề tức nghẹn, hơi thở bình ổn như thường.

Thế nhưng, cha mẹ từng chắc nịch nói rằng tôi bị dị ứng nặng hải sản - chỉ cần chạm phải sẽ khó thở, toàn thân sưng đỏ, thậm chí sốc phản vệ nguy hiểm đến tính mạng.

“Thụy Thụy, không ổn thì đi cấp cứu ngay nhé, đừng cố chịu.”

Mẹ A Triết bưng cốc nước, bàn tay còn khẽ run, ánh mắt lo lắng chân thật đến mức tôi thấy cả người mình chìm trong sự nực cười ngập trời.

Tôi lắc đầu.

Hai mươi năm nay, lần đầu tiên tôi bắt đầu nghi ngờ cái nhãn “dị ứng” hằn sâu vào cuộc đời mình.

Giọng tôi khô khốc:

“Dì… con hình như không sao cả.”

A Triết thả tay tôi ra, nhưng vẫn nhíu chặt mày:

“Nhưng em bảo… ba mẹ em nói em dị ứng nặng, chỉ cần một chút cũng…”

Lời anh chưa dứt đã bị mẹ anh vội vàng ngắt ngang:

“Không sao là tốt rồi.”

Trong mắt bà, có hoảng hốt, có do dự, còn ẩn giấu cả một tia nhắc nhở mờ ám.

Phần còn lại của bữa cơm, tôi chẳng còn nếm ra mùi vị gì nữa.

Mỗi miếng đưa vào miệng, đều nhạt nhẽo như nhai sáp.

2

Trên đường đưa tôi về, A Triết mấy lần mấp máy môi định nói gì đó, cuối cùng chỉ lặng lẽ nắm chặt vô-lăng.

Mãi đến khi xe dừng hẳn dưới khu chung cư cũ kỹ tôi thuê trọ, anh mới tắt máy, quay đầu lại, khẽ hỏi:

“Ổn chứ?”

Lúc ấy tôi mới giật mình nhận ra, tay chân mình lạnh buốt.

“Xin lỗi nhé,” tôi gượng cười, nụ cười còn khó coi hơn cả khóc, “lần đầu gặp bác trai bác gái đã xảy ra chuyện như vậy, làm cả nhà anh sợ hãi.”

A Triết thở dài, vươn tay xoa nhẹ mái tóc tôi:

“Ngốc à, mẹ anh sẽ không nghĩ nhiều đâu. Bà chỉ lo cho em thôi. Mau lên nhà đi, tắm nước nóng, ngủ một giấc thật ngon, dậy rồi sẽ ổn cả.”

Tôi khẽ gật đầu, tháo dây an toàn, đẩy cửa bước xuống.

“Thụy Thụy, đừng nghĩ ngợi lung tung.” A Triết gọi với theo, “có chuyện gì nhớ gọi cho anh.”

“Ừ.”

Nhưng bảo tôi đừng nghĩ, sao có thể?

Trong đầu tôi rối loạn như tơ vò.

Hai mươi năm cuộc đời, bỗng chốc như một tấm lưới dối trá được dệt tinh vi, giờ đã bị ai đó xé rách, lộ ra sợi chỉ đầu tiên.

Trở về căn phòng thuê chật hẹp, tôi chưa kịp bật đèn.

Trong bóng tối, tôi lập tức móc điện thoại ra, đặt liền một loạt đồ ăn.

Những thứ mà trước đây, tôi không dám nghĩ đến, càng không dám chạm vào:

Sữa, xoài, bít tết, gà nướng… thậm chí cả một suất cơm chiên hải sản còn bốc khói nghi ngút.

Tôi bày hết lên bàn.

Cầm lấy hộp sữa từng khiến tôi sợ hãi tột độ, vặn nắp, cẩn trọng uống một ngụm nhỏ.

Dòng chất lỏng ấm áp trượt qua cổ họng, vương hương thơm nhè nhẹ.

Tôi nín thở, chờ đợi.

Chờ da dẻ ngứa ngáy, chờ cổ họng nghẹn lại.

Nhưng… chẳng có gì xảy ra.

Tôi lại cầm miếng xoài bỏ vào miệng.

Rồi đến bít tết. Tôi vụng về dùng dao nhựa cắt một miếng, cắn thật mạnh.

Tiếp đến là gà nướng, bánh ngọt…

Tôi lần lượt ăn hết, từng miếng, từng miếng.

Tham lam, gần như điên cuồng nhét tất cả vào miệng.

Cơ thể vẫn không hề có bất cứ phản ứng xấu nào.

Bụng tôi no căng chưa từng có.

Nhưng trong lòng, lại trống rỗng như một cái hố sâu không đáy.

Tôi lặng lẽ buông đũa, sững người ngồi đó.

3

Nhìn đống hộp đồ ăn trước mặt đã bị tôi ăn sạch sẽ, đột nhiên một nỗi bi thương to lớn, không sao diễn tả nổi, như sóng thần ập đến.

Nước mắt tôi vỡ òa, không thể kìm nén.

Trước mắt mờ đi, nhưng ký ức lại hiện ra rõ ràng đến đau nhói.

Bàn ăn trong nhà tôi, mãi mãi phân chia rạch ròi như có một đường biên vô hình.

Bên cha mẹ và em trai luôn nóng hổi, hương thơm ngào ngạt.

Thịt kho bóng mỡ.

Cua đồng béo ngậy.

Còn phía bên kia, trước mặt tôi, vĩnh viễn chỉ là một đĩa rau luộc và một bát cơm trắng.

Rau chần sơ qua trong nước, không dầu, chỉ rắc chút muối, mềm oặt nằm trên đĩa.

Em trai ngồi đối diện, vừa hả hê gặm thịt đến bóng nhẫy cả mặt, vừa dùng giọng trẻ con xen chút ác ý cười nhạo:

“Chị à, chị đúng là số khổ, trời sinh không có phúc ăn ngon! Nhìn chị giống y như con bò chỉ biết ăn cỏ.”

Nó còn cố tình đưa bàn tay dính đầy dầu mỡ trước mặt tôi, bắt tôi ngửi mùi thơm, rồi cười khanh khách, thích thú ngắm sự khao khát xen lẫn nhẫn nhịn trong mắt tôi.

Mẹ sẽ gắp miếng sườn cuối cùng vào bát em trai, còn ánh mắt bà, chưa bao giờ, chưa một lần, nhìn về phía tôi.

Chỉ luôn lẩm bẩm câu nói đã theo tôi từ thuở nhỏ:

“Thụy Thụy không được ăn, con dị ứng nặng, ăn vào là chết.”

Những lời đó như một chiếc xiềng vô hình, trói chặt đời tôi.

Ở trường, bạn bè đều ăn cơm nóng sốt trong căn-tin.

Họ nộp tiền ăn, có thể thoải mái chọn món.

Còn cơm trưa của tôi, mãi mãi chỉ là hộp cơm ba mẹ chuẩn bị - một hộp cơm nguội ngắt, vài cọng rau luộc, chút cơm khô cứng.

Không thay đổi.

Không bất ngờ.

Giữa những bữa ăn phong phú xung quanh, hộp cơm nhạt nhẽo của tôi nổi bật đến chua xót.

Tôi chỉ biết lặng lẽ ngồi góc khuất, cúi đầu ăn thật nhanh, sợ bạn bè trông thấy, sợ bị hỏi:

“Thụy Thụy, sao cậu lúc nào cũng ăn thế này?”

Tôi sợ ánh mắt khác lạ.

Sự thiếu dinh dưỡng kéo dài khiến tôi gầy yếu hơn hẳn bạn bè, tóc khô vàng, mặt mày xanh xao.

Trong giờ thể dục, chạy tám trăm mét, tôi luôn là người về cuối cùng, chạy được nửa vòng đã hoa mắt, buồn nôn.

Thầy giáo lo lắng hỏi, nhưng cha mẹ chỉ thản nhiên đáp:

“Nó thể chất dị ứng, sinh ra vốn yếu ớt.”

Năm ấy tôi bảy tuổi.

Thấy trong bát em trai có quả trứng luộc trắng ngần, mềm mịn, tôi không kìm được.

Lợi dụng lúc mẹ vào bếp múc canh, tôi nhanh như chớp gắp một miếng lòng trắng, nhét vào miệng.

Đó là lần đầu tôi nếm thử vị trứng - thơm, mềm, ngon đến nao lòng.

Nhưng vị ngon còn chưa kịp tan hết trên đầu lưỡi, tai tôi đã bị một bàn tay nắm chặt, kéo mạnh.

Mặt mẹ vặn vẹo trong cơn giận dữ, giọng bà the thé như xé rách màng nhĩ:

“Mày lén ăn cái gì?!”

Bà xông đến, bóp chặt cằm tôi, ép nước muối mặn chát vào miệng.

Vị mặn đắng chát làm tôi sặc sụa, ho đến chảy nước mắt nước mũi.

Vẫn chưa buông tha, bà còn dùng hai ngón tay móc sâu vào cổ họng tôi.

“Nôn ra! Nôn hết cho tao! Mày muốn chết hay sao?!”

Dạ dày cuộn trào, tôi gục bên bồn cầu lạnh lẽo, nôn khan đến trời đất quay cuồng.

Nỗi nhục nhã và đau đớn ấy, như vết sắt nung đỏ khắc sâu vào tuổi thơ tôi.

Từ đó, tôi sinh ra nỗi sợ bản năng với tất cả những “thực phẩm dị ứng” kia.

Cơ thể tôi phản xạ bài xích, não tôi báo động: đó là nguy hiểm, là cái chết.

Tôi không bao giờ dám chạm vào nữa.

Thế mà hôm nay, tôi đã ăn dầu hào, ăn gà nướng, ăn bít tết, ăn xoài, uống sữa…

Tôi đã ăn hết tất cả những thứ từng bị cấm đoán, nhưng tôi vẫn bình an vô sự.

Tôi nằm co quắp trên nền nhà lạnh lẽo, toàn thân run rẩy trong cơn khóc nấc.

Hai mươi bảy năm.

Suốt hai mươi bảy năm, tôi sống trong một lời nói dối khổng lồ, như con lừa bị bịt mắt kéo cối xay, bị tước đoạt quyền nếm trải mỹ vị nhân gian, lại còn bị gán cho cái mác “yếu ớt, bệnh tật.”

Chương tiếp
Loading...