Dấu Vết Mùa Đông Còn Lại
Chương 1
“Lấy ra!”
“Con không giấu!”
Mẹ tôi như hóa điên.
Bà xé phăng áo khoác, kéo quần tôi xuống, giật tung áo len, lột sạch quần dài và tất.
Túm tóc tôi, bà kéo lê tôi ra khỏi nhà.
Bên ngoài vừa có tuyết rơi.
Tôi trần trụi gần như chẳng còn gì trên người, chỉ mặc một chiếc áo ba lỗ và chiếc quần lót, chân trần đứng giữa đường, run cầm cập trong gió rét.
Mẹ tôi không quay đầu lại, chỉ quẳng tôi xuống bên cột điện ở ngã ba rồi bỏ đi.
Năm đó, tôi mười ba tuổi.
Câu chuyện lan khắp cả thị trấn.
Từ đó đến hết những năm trung học, thỉnh thoảng vẫn có người gọi tôi là “con bé chạy trần hôm nọ”.
Cũng từ ngày hôm đó, tôi không còn chút ảo tưởng nào về nơi gọi là “nhà”.
Tôi co ro dưới cột điện rất lâu, cho đến khi người bác họ khi nãy quay lại, nhìn thấy tôi, liền vội vã bế tôi về.
Khi về đến nơi, cha tôi cũng vừa bước vào.
Ông sợ bác họ đến vay tiền, giả vờ bận việc ra ngoài.
Bác họ nói:
“Tôi đi nhầm đường, quay lại thì thấy con bé đang ngồi khóc dưới cột điện, đầu chảy máu, ban nãy chẳng phải vẫn bình thường sao?”
Mẹ tôi thản nhiên đáp:
“Ồ, nó tự chạy ra ngoài đấy chứ.”
Bác họ không còn giữ thể diện nữa, gằn giọng chất vấn:
“Một đứa nhỏ thì tự chạy ra ngoài kiểu gì mà lại không mặc quần áo? Trời thế này lạnh âm độ, lỡ nó bị cóng chết thì sao?”
Mẹ tôi lạnh giọng nói:
“Đông cóng thì cóng, ai hồi nhỏ chẳng từng bị lạnh. Con bé này còn tỏ vẻ ấm ức à? Người ta phải chịu khổ, chịu ấm ức mới lớn được.”
Cha tôi thì dửng dưng thêm vào:
“Trẻ con chịu lạnh một chút có sao đâu, rèn thể chất tốt hơn. Mà chắc chắn là con bé làm sai chuyện gì đấy.”
Tôi quay sang bác họ, cố nở một nụ cười:
“Bác ơi, là cháu sai thật. Mẹ đánh cháu cũng là vì thương cháu.”
Bác sững lại một lúc, khẽ thở dài:
“Nhưng dù có dạy con, cũng không thể bắt nó trần truồng đứng ngoài trời tuyết thế này chứ.”
Tôi vội ngắt lời:
“Bác, cha mẹ cháu đối xử với cháu rất tốt, chỉ là cháu không biết điều. Bác mau về đi kẻo lỡ chuyến xe.”
Tôi thật sự muốn nói ra tất cả — rằng đây không phải là giáo dục, mà là tra tấn.
Nhưng tôi không dám.
Bác họ nhìn tôi một lúc lâu, dường như cũng hiểu ra điều gì đó.
Cuối cùng, ông không nói thêm lời nào nữa, chỉ im lặng rời đi.
Tôi lê cái thân thể lạnh cứng quay lại nhà, nhặt lại quần áo của mình.
Ngôi nhà rộng lớn ấy, bỗng dưng chẳng còn chỗ nào để tôi có thể ngồi xuống.
Mẹ tôi lạnh lùng nói:
“Trương Khải Văn, mẹ và ba con đang tính sinh thêm một đứa, đến lúc đó sẽ không thể yêu con như bây giờ nữa. Con phải học cách hiểu chuyện, con lớn rồi.”
Tôi không hiểu — cái gọi là “yêu như bây giờ” mà bà nói, rốt cuộc là thứ tình yêu gì.
Sau này tôi mới biết, khi nói những lời ấy, mẹ đã mang thai rồi.
Bà còn trẻ, chưa tới bốn mươi, việc sinh con vẫn dễ dàng.
Lần này, mọi chuyện thuận lợi — đứa bé chào đời an toàn, là một bé gái.
Những ngày đó tôi sống trong thấp thỏm, đêm nào cũng giật mình tỉnh giấc.
Tôi lo, nếu đứa em không phải con trai, cha mẹ nhất định sẽ trút giận lên tôi.
Tôi thậm chí đã nghĩ sẵn cách đối phó — nếu mẹ lấy kim châm vào tay tôi, nếu cha dùng đầu thuốc lá dí vào da tôi, tôi sẽ cầu xin họ:
“Ba mẹ, hai người đánh con bằng dây lưng đi, bằng dây lưng thì đỡ đau hơn.”
Lần trước tôi nói thế, họ thật sự dừng tay, chỉ bắt tôi nhịn đói một ngày.
Nhưng lạ thay, lần này cha mẹ lại không hề khó chịu với việc em gái ra đời.
Mẹ ở trong phòng chính, ôm em ngủ mỗi đêm, ánh mắt bà nhìn đứa bé dịu dàng đến lạ.
Giống như đang ngắm một món báu vật — thứ mà cả đời bà chưa từng dành cho tôi.
Mỗi lần cha tôi đi làm về, chưa kịp uống ngụm nước đã vội bước vào phòng xem em gái.
Ông hoặc mang cho nó món quà nhỏ, hoặc bế nó lên, cười vui vẻ, hôn lấy hôn để đôi chân bé xíu.
Họ trông thật hạnh phúc – như một gia đình ba người.
Còn tôi, giống như người ngoài, đôi khi giống hệt một người giúp việc không công.
Tôi mới mười ba tuổi, hiểu biết chẳng nhiều, nhưng tôi rất rõ:
Cha mẹ không phải không thích con gái.
Họ chỉ không thích tôi.
Tôi từng an ủi bản thân rằng, mọi khổ đau đều vì tôi là con gái –
nhưng thực ra, đó chỉ là cái cớ để tôi bám víu, một chiếc phao tự dối mình mà thôi.
“Trương Khải Văn, tới giờ mà chưa pha sữa cho em à?”
“Trương Khải Văn, rửa mông cho em, thay tã nhanh lên.”
“Trương Khải Văn, canh gà hôm kia còn vài miếng, ăn nốt đi, đừng phí.”
Trong miệng cha mẹ, tôi chẳng có nổi một cái tên gọi thân mật.
Rồi hai năm trôi qua, tôi tốt nghiệp trung học cơ sở.
Thành tích xuất sắc, tôi đỗ vào trường trọng điểm của thành phố.
Tôi rất háo hức — vì lên cấp ba sẽ được ở nội trú.
Tôi đã tưởng như mình sắp được sống thật sự, được thở trong không khí riêng của mình.
Khi báo tin cho cha mẹ, cha tôi chỉ hỏi một câu:
“Con định học cấp ba à?”
Câu hỏi ấy khiến tôi chết lặng.
Tốt nghiệp cấp hai… chẳng phải ai cũng nên học tiếp cấp ba sao?
Ông tiến lại gần, vỗ vai tôi, nói với giọng dỗ dành:
“Khải Văn, con xem này, nhà mình bây giờ đâu chỉ nuôi mình con, còn phải lo cho em gái nữa.
Em còn nhỏ, không thể chỉ dựa vào mẹ với ba mãi. Con cũng là một phần trong gia đình này, nên phải giúp đỡ chăm em, đúng không?
Ngôi trường con thi đỗ tuy tốt thật, nhưng xa quá, phải ở nội trú — bất tiện lắm.
Hay là học trường gần nhà đi, ba đã hỏi rồi, không cần ở lại ký túc. Như vậy con có thể thường xuyên về phụ mẹ trông em.”
Câu nói của cha như một gáo nước lạnh tạt thẳng vào người tôi.
Ngôi trường gần nhà mà ông nhắc tới — ai cũng biết đó là một “ổ côn đồ”, là ngôi trường tệ nhất, loạn nhất, nguy hiểm nhất trong thành phố.
Ở đó, mười người đi học thì cả mười đều chẳng phải vì tri thức mà đến.
Ngay tuần trước thôi, trong trường còn xảy ra một vụ ẩu đả quy mô lớn.
Vài nam sinh lớp 11 đã chặn một nữ sinh lớp 10 trong khu rừng nhỏ sau trường và làm nhục cô ấy suốt cả buổi chiều.
Cô bé không chịu nổi, đã đến trước cửa phòng hiệu trưởng và rạch cổ tay tự vẫn.
Nhưng nhà trường phủi sạch trách nhiệm — nói rằng không có chứng cứ cho thấy có tội phạm xảy ra.
Chính sự im lặng ấy đã châm ngòi cho cuộc bạo động:
toàn bộ học sinh khối 10 cùng nhau phản kháng, nổi dậy chống lại khối 11.
Nghe nói, lần này học sinh khối 10 đã tổ chức rất bài bản.
Chia nhóm khoa học, huấn luyện trước kỹ năng cầm dao, phát băng tay để nhận diện người cùng phe, còn đặt ra “kỷ luật” — chỉ chém nam sinh, không được động đến nữ sinh.
Vào giờ thể dục giữa tiết, họ bất ngờ ra tay như bão quét, khiến đám học sinh khối 11 không kịp trở tay.
Cả sân trường chìm trong máu — la liệt những thân người nằm bất động, máu nhuộm đỏ nền xi măng.
Cha tôi dĩ nhiên biết chuyện đó.
Bởi chính ông là người kể cho cả nhà nghe.
Hơn một tháng sau, trong bữa cơm tối, ông nói với giọng tự hào:
“Trương Khải Văn, việc nhập học của con ba lo xong rồi. Cực lắm đó. Con phải học cho đàng hoàng, đừng làm phụ lòng ba.”
Mẹ tôi tiếp lời:
“Trường ngay gần nhà, tiện biết bao. Mau cảm ơn ba con đi.”
Tôi buông đũa, ngẩng đầu hỏi:
“Sau này em gái cũng sẽ học ngôi trường ngay đầu phố này sao?”
Mẹ tôi lập tức như bị chạm điện, ném mạnh chiếc bát xuống bàn, giọng sắc lạnh:
“Đừng có nguyền rủa em mày!”
Ngày nhập học đến.
Tôi lê bước chậm rãi đến cổng trường.
Từ xa đã thấy sân trường náo loạn — vài đám học sinh đang đánh nhau.
Một thanh niên vung dao chạy vụt qua ngay cạnh tôi, miệng gào chửi thô tục.
Bảo vệ đứng ngay cổng, chẳng thèm để ý, chỉ ngồi dựa tường phơi nắng.
Tôi nhìn vào bên trong.
Không khí hỗn loạn ấy, tiếng chửi rủa, tiếng sắt thép va vào nhau…
Tôi biết, mình không thể bước vào nơi này.
Cuộc đời tôi vốn đã mờ tối, nếu còn sa xuống địa ngục này, e rằng chẳng bao giờ còn thấy ánh sáng nữa.
Phía sau, có tiếng người gọi khẽ:
“Cô bé?”
Tôi quay đầu lại — là người bác họ xa.
Ông mỉm cười, trong mắt mang chút lo lắng:
“Cháu nhập học à? Sao còn đứng ngoài này, không vào đi?”
Đã mấy năm không gặp, vậy mà ông vẫn nhận ra tôi ngay.
“Con đỗ vào Nhất Trung rồi,” tôi nói, giọng run run. “Nhưng ba mẹ con bắt con học ở cái trường này. Con không muốn vào đó.”
Ông sững lại, đôi mắt mở to đầy kinh ngạc.
“Đỗ vào Nhất Trung ư? Trời đất… Con đừng vội. Hiệu trưởng Nhất Trung là bạn học cũ của bác, để bác gọi hỏi thử.”
Ông tránh ra một góc, lấy điện thoại gọi.
Tôi đứng bên ngoài, hai tay nắm chặt dây cặp, lòng căng như dây đàn.