DNA Không Biết Nói Dối
Chương 1
DNA không biết nói dối, nhưng nó có thể che giấu sự thật chí mạng nhất.
Khi tôi tiếp nhận vụ án “cha dượng cưỡng bức con riêng”, mọi chứng cứ đều rành rành: vết tinh dịch trên đồ lót khớp đến 99,99%, lời khai của thiếu nữ kín kẽ không một kẽ hở.
Tất cả mọi người đều cho rằng tôi điên rồi, vì một kẻ cặn bã mà mạo hiểm hai mươi năm sự nghiệp.
Cho đến khi tôi phát hiện ra, trên người nạn nhân có một dấu vết mà tất cả pháp y đều bỏ qua. Đó không phải vết bầm do bạo lực để lại, mà là một “dấu ấn” chỉ xuất hiện trong khoảnh khắc thân mật nhất — kèm theo một tiếng gọi khiến người ta rợn tóc gáy:
“Ba…”
1.
Khi chiếc điện thoại trên bàn reo lên, tôi đang chỉnh sửa phần kết luận cho một vụ án khác.
Đầu dây bên kia là một người bạn cũ trong hội luật sư, giọng anh ấy nặng nề chưa từng có:
“Cô Lý này, có một vụ… tôi biết cô bận, nhưng nghĩ tới nghĩ lui, chắc chỉ có cô mới dám nhận và có khả năng xử lý.”
Anh ta ngừng lại một chút, cân nhắc từng chữ:
“Là vụ của Vương Lượng. Phiên sơ thẩm đã xử rồi — tội hiếp dâm con riêng, mười năm tù.”
Tim tôi trầm xuống. Vụ án Vương Lượng từng làm dư luận cả thành phố dậy sóng, báo chí giật tít “Cha dượng cầm thú”, công chúng nhất loạt phẫn nộ. Với bất kỳ luật sư nào có lý trí, đó đều là củ khoai bỏng tay, tránh còn không kịp.
“Tòa sơ thẩm đã có phán quyết rõ ràng rồi, bằng chứng cũng chắc như đinh đóng cột.” Tôi thử khéo léo từ chối.
“Anh ta không phục, kiên quyết kháng cáo. Luật sư trước cũng bó tay. Bây giờ nhà đã bán, vợ thì gần như sụp đổ, họ gom góp tiền, muốn đánh cược một lần cuối. Quan trọng nhất là…” Bạn tôi hạ giọng, “Vương Lượng đã tuyệt thực nhiều ngày trong trại giam, chỉ lặp đi lặp lại đúng một câu: ‘Lấy mạng tôi để chứng minh tôi vô tội, được không?’”
Câu nói ấy như một chiếc đinh lạnh lẽo, đóng thẳng vào tim tôi. Một người tuyệt vọng đến mức sẵn sàng lấy cái chết để minh oan — hoặc là kẻ ác diễn kịch đến tận cùng, hoặc là một con người đang phải gánh chịu nỗi oan khuất tột trời.
“Tình hình ở phiên sơ thẩm cực kỳ bất lợi cho anh ta.”
Bạn cũ tôi nói thêm, giọng đầy bất lực.
“Lời khai của cô gái ấy chẳng có một sơ hở nào, cảm xúc truyền tới người nghe rất mạnh, cả bồi thẩm đoàn lúc đó còn rơi nước mắt. Chứng cứ sinh học khớp đến mức như đóng đinh. Quan trọng nhất là, trong khoảng thời gian xảy ra án, anh ta khẳng định mình ngủ ở nhà nhưng không ai đứng ra chứng thực. Tình thế gần như tuyệt vọng, một chiều.”
Đầu dây im lặng một lúc — anh ấy đang chờ câu trả lời từ tôi.
Còn trước mắt tôi bây giờ không phải là một xấp hồ sơ nữa, mà là một lựa chọn.
Nhận vụ này đồng nghĩa với việc tôi sẽ đánh cược toàn bộ uy tín tích lũy suốt hai mươi năm trong nghề.
Báo chí sẽ gọi tôi là “bạn đồng hành của quái vật”; đồng nghiệp sẽ thì thầm sau lưng, cho rằng tôi bán rẻ lương tâm vì tiền thù lao.
Nếu thua, tôi không chỉ mất một vụ án, tôi sẽ trở thành trò cười của cả hệ thống tư pháp — kẻ ngông cuồng cố sửa lại một “vụ án sắt” đã được đóng đinh.
Đây không đơn thuần là một vụ bào chữa, mà là một cuộc chiến.
Tôi sẽ phải đấu không chỉ với chứng cứ bất lợi và hình ảnh nạn nhân rơi lệ, mà còn với quyền uy của phán quyết sơ thẩm, với làn sóng dư luận dữ dội, và với quán tính khổng lồ của hệ thống tư pháp dành cho người đã bị tuyên án.
Tôi sẽ đứng một mình đối diện với tất cả, nói thay cho một người đã bị xã hội vứt bỏ.
Lý trí đang la hét, bảo tôi từ chối ngay lập tức.
Nhưng giọng nói đó — tiếng tuyệt vọng đến mức muốn lấy mạng mình để thưa kiện công lý — xuyên thủng mọi toan tính ồn ào ấy.
Nó như một cái khoan, khoan xuyên lớp vỏ luật sư kiêu hãnh của tôi, khoan tới chỗ cũ kỹ nhất: chỗ mà lần đầu tôi chọn làm nghề luật, vẫn còn tin rằng “công lý” là thứ đáng để dốc lòng theo đuổi.
Tôi chợt thấy ghét cảm giác ấy — nó khiến mình trông trẻ con, thiếu chuyên nghiệp.
Nhưng tôi biết, nếu hôm nay mình cúp máy, cả đời sau tôi sẽ tỉnh giấc giữa đêm với câu hỏi văng vẳng bên tai: “Lấy mạng tôi để chứng minh tôi vô tội, được không?”
Im lặng kéo dài. Tôi nghe tiếng mình nói — giọng bình tĩnh, nhưng có một quyết tâm lặng lẽ khó nhận ra:
“Gửi hết hồ sơ sơ thẩm cho tôi.”
Chưa kịp nghe đối phương đáp, tôi bổ sung một câu — vừa nói với anh ta, vừa như phán quyết cho số phận tương lai của mình:
“Nói với anh ta rằng tôi nhận làm luật sư kháng cáo. Nhưng cũng bảo anh ta chuẩn bị tinh thần: con đường này hoặc dẫn tới trắng án, hoặc chúng ta sẽ cùng nhau rơi vào vực thẳm sụp đổ. Chuẩn bị mà đi.”
Tôi cúp máy. Văn phòng im lặng như mồ. Hít một hơi thật sâu, tôi mở hộp thư, chờ email có thể thay đổi cuộc đời.
Không lâu sau, tiếng thông báo hộp thư vang lên. Tiêu đề: “Hồ sơ sơ thẩm vụ Vương Lượng hiếp dâm”.
Tôi hít một hơi thật sâu, mở email ra.
Những dòng chữ lạnh lẽo cùng loạt hình ảnh như kéo tôi rơi thẳng xuống một vực sâu nghẹt thở.
Đập vào mắt tôi đầu tiên là bản lời khai của nạn nhân.
Từng dòng chữ ngay ngắn đến đáng sợ, chi tiết thì đầy đủ đến mức khiến người ta rùng mình — thời gian, địa điểm, thậm chí cả những câu chửi rẻ rúng mà Vương Lượng bị tố đã thốt ra đều được ghi chép rõ ràng.
Tôi cố tìm kẽ hở, nhưng các bản ghi hỏi cung nhiều lần đều cho thấy: nội dung cốt lõi được giữ nguyên, nhất quán đến mức như có tấm thép hàn chết.
Một cô bé mới mười sáu tuổi, sao có thể thuật lại hoàn hảo những chi tiết nhơ nhớp ấy mà không lộ ra chút sơ hở nào?
Những lời khai này, nhìn thế nào cũng giống như một kịch bản đã được tập dượt kỹ càng.
Trong lòng tôi thầm hy vọng phần chứng cứ sinh học sẽ có chút sơ suất.
Nhưng bản báo cáo giám định ADN lại chẳng khác nào một bản án tử hình.
Kết quả ghi rõ kiểu gen STR hoàn toàn trùng khớp, còn con số “tỷ lệ khả năng” thì cho thấy xác suất nhầm lẫn nhỏ hơn một phần tỷ.
Một phần tỷ — trong phòng xử, nghĩa là chắc chắn tuyệt đối.
Một bằng chứng khoa học lạnh lùng, gần như không thể lay chuyển.
Ngón tay tôi dần lạnh ngắt.
Tôi lật nhanh sang lời khai nhân chứng, mong vớt được một chút lỏng lẻo nào đó.
Lời khai của mẹ nạn nhân, bà Trương Vy, chất chứa đầy đau đớn và tự trách: “Tôi không bảo vệ được con gái mình.” – “Tôi hận anh ta.” Hình ảnh một người mẹ tan nát, dễ dàng lay động trái tim bất cứ ai.
Còn lời khai của cô bạn thân thì chốt lại mảnh ghép cuối: cô xác nhận ngay sau khi báo cảnh sát, Lý Tiểu Nhã đã gọi cho mình trong nước mắt, và nội dung khóc lóc ấy khớp y hệt biên bản của công an.
Động cơ và chứng cứ ngoại phạm cũng không thoát nổi.
Cả hai phía đều thừa nhận: giữa Vương Lượng và Lý Tiểu Nhã vốn có mâu thuẫn lâu dài, nguyên nhân vì “kỷ luật nghiêm khắc”.
Trong hồ sơ còn ghi rõ một “án tử đạo đức”: những ngày đầu kết hôn với Trương Vy, Vương Lượng từng nói dối, khai man về điều kiện kinh tế của mình. Công tố viên ở phiên sơ thẩm đã đánh trúng chỗ chí mạng:
“Một người ngay cả vợ mình còn có thể lừa dối, thì lời thề trước tòa liệu còn đáng tin được bao nhiêu?”
Về khoảng thời gian gây án, Vương Lượng không đưa ra nổi bằng chứng ngoại phạm. Lời khai duy nhất của anh ta chỉ là: “Tôi ở nhà ngủ.”
Tôi đóng tập hồ sơ lại, ngả người ra ghế, cảm thấy một luồng nghẹt thở dâng lên.
Mọi chứng cứ khớp chặt chẽ với nhau, logic kín kẽ đến mức như một bức tường đồng vách sắt, đè Vương Lượng xuống tận đáy.
Lý trí đã sớm tuyên cho anh ta một bản án tử hình. Nhưng bản năng nghề nghiệp — như nhịp tim yếu ớt trên điện tâm đồ — vẫn chưa tắt hẳn.
Chính bản năng ấy khiến tôi vô thức ghi nhớ vài chi tiết tưởng như chẳng đáng kể: lời khai “quá mức hoàn hảo”, vị trí chính xác đến rợn người nơi tìm thấy mẫu ADN…
Tôi biết, có lẽ tất cả chỉ là công dã tràng. Nhưng đầu óc tôi đã bắt đầu tự vận hành, bất chấp ý chí.
Tôi không còn đường lui.
Cuộc chiến của tôi chính thức bắt đầu.
Và trận đầu tiên, là gặp mặt thân chủ — người đàn ông đang chìm trong tuyệt vọng, nhưng vẫn khẳng định mình vô tội.
2.
Phòng gặp mặt trong trại tạm giam, ngăn cách bởi tấm kính lạnh băng.
Vương Lượng ngồi đối diện, so với ảnh còn tiều tụy hơn, ánh sáng trong mắt gần như tắt hẳn, chỉ còn lại một mảng đục ngầu chết lặng.
“Luật sư Lý…”
Giọng ông ta khàn như giấy nhám cọ xát.
“Cảm ơn cô đã chịu tới.”